Cách đọc hợp âm guitar: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu
Tổng quan về hợp âm guitar
Hợp âm là gì?
Hợp âm guitar là sự kết hợp của các nốt nhạc vang lên đồng thời, theo một trật tự nhất định. Thông thường, hợp âm được xây dựng từ hai hoặc nhiều quãng 3. Một ví dụ phổ biến là hợp âm C trưởng, được hình thành từ ba nốt C-E-G. Trong âm nhạc, hợp âm guitar đóng vai trò như khung xương của bản nhạc, tạo nền tảng cho cả phần giai điệu và tiết tấu.
Bên cạnh đó, một vòng hợp âm guitar thường bao gồm các hợp âm được sắp xếp liên tiếp để tạo ra sự hài hòa trong bản nhạc. IMCA sẽ giúp bạn hiểu rõ về hợp âm giúp bạn dễ dàng sáng tạo và chơi các bài hát yêu thích.
Tại sao cần biết đọc hợp âm?
Đọc và hiểu cách đọc hợp âm guitar cơ bản là kỹ năng thiết yếu với bất kỳ ai muốn chơi đàn. Một số lợi ích quan trọng của việc này bao gồm:
- Chơi đàn đúng kỹ thuật: Hợp âm guitar giúp bạn bấm đúng vị trí, đảm bảo âm thanh vang lên chuẩn xác và rõ ràng.
- Đọc sheet nhạc hiệu quả: Hiểu các ký hiệu hợp âm guitar giúp bạn chơi đúng theo bản nhạc, kể cả khi không có hướng dẫn cụ thể.
- Tự học tại nhà dễ dàng hơn: Bạn có thể luyện tập các bài hát đơn giản bằng cách học cách đọc sơ đồ hợp âm mà không cần tham gia khóa học chuyên sâu.
Các ký hiệu hợp âm cơ bản
- Hợp âm trưởng (Major chords)
Hợp âm trưởng mang âm hưởng vui tươi, sôi động và thường được ký hiệu bằng các chữ cái in hoa, không có thêm ký tự bổ sung.
- Ví dụ:
- C: Đô trưởng
- G: Sol trưởng
- D: Rê trưởng
- Hợp âm thứ (Minor chords)
Hợp âm thứ thường mang sắc thái buồn, nhẹ nhàng hơn so với hợp âm trưởng. Chúng được ký hiệu bằng chữ cái in hoa kèm ký tự “m”.
- Ví dụ:
- Am: La thứ
- Em: Mi thứ
- Dm: Rê thứ
- Hợp âm bảy (7th chords)
Hợp âm bảy tạo cảm giác đầy đủ và được dùng phổ biến trong nhạc blues, jazz. Ký hiệu của chúng là chữ cái đại diện cho hợp âm, kèm theo số “7”.
- Ví dụ:
- C7: Đô bảy
- G7: Sol bảy
- D7: Rê bảy
- Hợp âm thăng (#)
Hợp âm thăng được nâng lên nửa cung so với hợp âm gốc, ký hiệu bằng dấu “#”.
- Ví dụ:
- F#: Fa thăng
- C#: Đô thăng
- Hợp âm giáng (b)
Hợp âm giáng hạ xuống nửa cung so với hợp âm gốc, ký hiệu bằng dấu “b”.
- Ví dụ:
- Bb: Si giáng
- Ab: La giáng
Các thành phần của sơ đồ hợp âm guitar
Dây đàn
Trong sơ đồ hợp âm guitar, dây đàn được biểu diễn bằng các đường dọc. Mỗi dây của guitar được đánh số từ 1 đến 6, bắt đầu từ dây mỏng nhất (phía dưới cùng) đến dây dày nhất (phía trên cùng).
Các dây đàn và nốt nhạc tương ứng:
- Dây 1 (E): Là dây mỏng nhất, tạo ra âm cao nhất.
- Dây 2 (B): Âm cao thứ hai, ngay trên dây 1.
- Dây 3 (G): Tạo ra âm trung, nằm giữa các dây cao và trầm.
- Dây 4 (D): Âm thanh trầm hơn, thường được dùng làm nền cho hợp âm.
- Dây 5 (A): Tạo ra âm trầm sâu hơn dây 4, đóng vai trò quan trọng trong các hợp âm bass.
- Dây 6 (E): Là dây dày nhất, âm trầm nhất, thường được dùng để chơi các nốt nền trong các hợp âm trầm.
Vai trò trong sơ đồ hợp âm:
- Dây mỏng (1, 2, 3): Thường tạo ra âm sắc cao và chi tiết cho hợp âm.
- Dây trầm (4, 5, 6): Đóng vai trò nền tảng, cung cấp âm trầm để cân bằng âm thanh của hợp âm.
Ký hiệu dây trên sơ đồ hợp âm:
- Dấu “x”: Chỉ rằng dây đó không được chơi.
- Dấu “o”: Chỉ rằng dây đó được chơi ở trạng thái buông (không bấm phím).
Ví dụ, trong hợp âm C trưởng (C):
- Dây 1 và 3 được chơi buông.
- Dây 6 không chơi, ký hiệu “x”.
- Dây 5, 4 và 2 được bấm theo sơ đồ chỉ dẫn.
Phím đàn
Phím đàn là các khoảng cách được chia đều trên cần đàn guitar bởi các thanh kim loại mỏng gọi là fret. Trên sơ đồ hợp âm guitar, các phím đàn được biểu thị bằng các đường ngang, giúp người chơi xác định chính xác vị trí cần bấm trên từng dây.
Cấu trúc và vai trò của phím đàn
- Đường ngang: Đại diện cho các phím đàn trên cần đàn, bắt đầu từ phím đầu tiên gần lược đàn (nut).
- Số phím: Được đánh số tăng dần từ phím 1 (gần đầu cần đàn nhất) đến các phím xa hơn về phía thùng đàn.
Cách đọc phím đàn trên sơ đồ hợp âm
- Đường ngang: Biểu thị các phím đàn trên cần đàn.
- Ví dụ: Đường ngang đầu tiên trên sơ đồ là phím 1, tiếp theo là phím 2, phím 3, và cứ thế tăng dần.
- Số trên sơ đồ hợp âm:
- Các con số biểu thị vị trí cụ thể cần bấm trên dây.
- Ví dụ: Số “3” trên dây số 6 nghĩa là bạn cần bấm dây 6 tại phím thứ 3.
Số trên các phím đàn
Các số trên sơ đồ hợp âm guitar đại diện cho vị trí bạn cần đặt ngón tay trên các dây đàn. Dưới đây là ý nghĩa chi tiết:
- Vị trí phím đàn:
- Con số thể hiện phím đàn mà bạn cần bấm.
- Ví dụ: Số “1” trên dây 5 có nghĩa là bạn bấm dây 5 tại phím 1.
- Dây đàn kết hợp với phím đàn:
- Mỗi dây được kết hợp với một phím cụ thể để tạo ra nốt nhạc cần thiết cho hợp âm.
- Ví dụ: Trong hợp âm C trưởng (C):
- Dây 5: Bấm phím 3.
- Dây 4: Bấm phím 2.
- Dây 2: Bấm phím 1.
- Các dây không bấm (buông):
- Các dây có ký hiệu “o” sẽ được chơi buông mà không cần bấm phím nào.
- Các dây không chơi:
- Các dây có ký hiệu “x” không được chơi trong hợp âm.
Ví dụ minh họa: Hợp âm G trưởng (G Major)
- Dây 6: Bấm phím 3.
- Dây 5: Bấm phím 2.
- Dây 4, 3, 2: Chơi buông (dấu “o”).
- Dây 1: Bấm phím 3.
Các ngón tay
Trong sơ đồ hợp âm guitar, các ngón tay được ký hiệu để chỉ cách đặt ngón tay lên dây đàn tại các phím đàn tương ứng. Hiểu rõ ký hiệu này giúp người chơi bấm đúng vị trí và tạo ra âm thanh chuẩn xác.
Ký hiệu các ngón tay trên sơ đồ
- T (Thumb): Ngón cái.
- Thường dùng để giữ cần đàn (ở mặt sau) hoặc đôi khi để bấm các dây trầm (dây 6 hoặc dây 5) trong một số hợp âm nâng cao.
- 1 (Index finger): Ngón trỏ.
- Dùng để bấm các nốt ở vị trí thấp, gần với lược đàn nhất trên sơ đồ hợp âm.
- 2 (Middle finger): Ngón giữa.
- Đặt ở các vị trí cần bấm phím giữa, thường hỗ trợ các dây gần ngón trỏ.
- 3 (Ring finger): Ngón áp út.
- Được sử dụng để bấm các nốt ở vị trí xa hơn, giúp giữ vững tay khi chơi hợp âm.
- 4 (Pinky finger): Ngón út.
- Được dùng để bấm các dây ở vị trí xa nhất hoặc trong các hợp âm nâng cao.
Ngón cái (T) – Ngón trỏ (1) – Ngón giữa (2) – Ngón áp út (3) – Ngón út (4)
Vai trò và cách sử dụng:
- Ngón cái (T):
- Chủ yếu giữ cần đàn và hỗ trợ việc bấm dây trong các hợp âm như F (Fa trưởng) hoặc F#m (Fa thăng thứ).
- Trong một số trường hợp, ngón cái có thể bấm dây trầm.
- Ngón trỏ (1):
- Là ngón tay linh hoạt nhất, thường bấm các dây ở phím thấp nhất trong sơ đồ.
- Ví dụ: Trong hợp âm C trưởng, ngón trỏ bấm dây 2 ở phím 1.
- Ngón giữa (2):
- Thường được đặt lên các dây ở phím kế tiếp so với ngón trỏ.
- Ví dụ: Trong hợp âm G trưởng, ngón giữa bấm dây 5 ở phím 2.
- Ngón áp út (3):
- Dùng để bấm các dây xa hơn, giúp tạo sự ổn định khi chơi.
- Ví dụ: Trong hợp âm C trưởng, ngón áp út bấm dây 5 ở phím 3.
- Ngón út (4):
- Được sử dụng cho các hợp âm nâng cao hoặc các dây ở vị trí phím xa.
- Ví dụ: Trong hợp âm G trưởng, ngón út bấm dây 1 ở phím 3.
Các ký hiệu khác
Trên sơ đồ hợp âm guitar, ngoài việc chỉ ra vị trí dây và phím đàn cần bấm, các ký hiệu đặc biệt như “x” và “o” được sử dụng để cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chơi từng dây. Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này là bước quan trọng giúp bạn chơi hợp âm chính xác.
- Dấu “x”
- Ý nghĩa: Dây không được chơi.
- Ký hiệu này chỉ ra rằng dây tương ứng phải được bỏ qua và không phát âm khi chơi hợp âm.
- Cách áp dụng:
- Khi dây có dấu “x”, bạn không gảy hoặc phát âm dây đó.
- Ví dụ: Trong hợp âm C trưởng (C):
- Dây 6 có dấu “x”, nghĩa là dây này không được chơi.
- Dấu “o”
- Ý nghĩa: Chơi dây buông.
- Dấu “o” biểu thị rằng dây được chơi mà không cần bấm phím nào, hay còn gọi là “dây buông”.
- Cách áp dụng:
- Khi dây có ký hiệu “o”, bạn chỉ cần gảy dây đó mà không bấm bất kỳ phím đàn nào.
- Ví dụ: Trong hợp âm G trưởng (G):
- Dây 4 có ký hiệu “o”, nghĩa là dây này được chơi buông.
Cách đọc các loại hợp âm
Hợp âm trưởng (Major chords)
Hợp âm trưởng (Major) là nhóm hợp âm cơ bản trong guitar, tạo ra âm thanh vui tươi, sáng sủa. Chúng thường được biểu diễn bằng một chữ cái viết hoa đại diện cho tên hợp âm. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách bấm các hợp âm trưởng phổ biến.
Ví dụ về hợp âm C:
- Sơ đồ: Dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 2), dây 2 (phím 1).
- Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3 và dây 2: Chơi buông (o).
- Dây 1: Không bấm.
Ví dụ về hợp âm G:
- Sơ đồ: Dây 6 (phím 3), dây 5 (phím 2), dây 1 (phím 3).
- Giải thích:
- Dây 6: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 5: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 4 và dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 1: Ngón út (4) bấm phím 3.
Ví dụ về hợp âm D:
- Sơ đồ: Dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 2), dây 2 (phím 3).
- Giải thích:
- Dây 6 và dây 5: Không chơi (x).
- Dây 4: Chơi buông (o).
- Dây 3: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 2: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 1: Ngón trỏ (1) bấm phím 2.
Ví dụ về hợp âm A:
- Sơ đồ:
Dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 2), dây 2 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Chơi buông (o).
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 2: Ngón trỏ (1) bấm phím 2.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm E:
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Chơi buông (o).
- Dây 5: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 2 và dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm F:
- Sơ đồ:
Dây 6 (phím 1), dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 3), dây 3 (phím 2), dây 2 (phím 1), dây 1 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6, 5, 4, 3, 2, 1: Ngón trỏ (1) bấm ngang toàn bộ các dây tại phím 1.
- Dây 5 và dây 4: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 3: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 2 và dây 1: Bấm ngang bởi ngón trỏ (1).
Ví dụ về hợp âm B:
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 4), dây 3 (phím 4), dây 2 (phím 4). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón trỏ (1) bấm ngang tại phím 2.
- Dây 4, 3, và 2: Ngón áp út (3) bấm tại phím 4.
- Dây 1: Không chơi (x).
Hợp âm thứ (Minor chords)
Hợp âm thứ (Minor Chords) mang sắc thái buồn hoặc nhẹ nhàng hơn so với hợp âm trưởng. Dưới đây là các ví dụ chi tiết về cách bấm một số hợp âm thứ phổ biến.
Ví dụ về hợp âm Am (A Minor)
- Sơ đồ:
Dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 2), dây 2 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Chơi buông (o).
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 2: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm Em (E Minor)
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6: Chơi buông (o).
- Dây 5: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 4: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 3, 2, 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm Dm (D Minor)
- Sơ đồ:
Dây 3 (phím 2), dây 2 (phím 3), dây 1 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6 và dây 5: Không chơi (x).
- Dây 4: Chơi buông (o).
- Dây 3: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 2: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 1: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
Ví dụ về hợp âm Bm (B Minor)
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 4), dây 3 (phím 4), dây 2 (phím 3). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón trỏ (1) bấm ngang tại phím 2.
- Dây 4: Ngón áp út (3) bấm phím 4.
- Dây 3: Ngón út (4) bấm phím 4.
- Dây 2: Ngón giữa (2) bấm phím 3.
Ví dụ về hợp âm Cm (C Minor)
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 5), dây 3 (phím 5), dây 2 (phím 4). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón trỏ (1) bấm ngang tại phím 3.
- Dây 4: Ngón áp út (3) bấm phím 5.
- Dây 3: Ngón út (4) bấm phím 5.
- Dây 2: Ngón giữa (2) bấm phím 4.
- Dây 1: Không chơi (x).
Hợp âm 7 (7th chords)
Hợp âm 7 (7th Chords) thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc mang lại sự phong phú cho bản nhạc. Chúng mang âm sắc ấm áp, sâu lắng, và thường xuất hiện trong các thể loại như blues, jazz, và nhạc pop.
Ví dụ về hợp âm C7 (C Dominant 7)
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 2), dây 2 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 2: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm G7 (G Dominant 7)
- Sơ đồ:
Dây 6 (phím 3), dây 5 (phím 2), dây 1 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 5: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 4, 3, và 2: Chơi buông (o).
- Dây 1: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
Ví dụ về hợp âm D7 (D Dominant 7)
- Sơ đồ:
Dây 4 (phím 2), dây 2 (phím 1), dây 1 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6 và dây 5: Không chơi (x).
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 2: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 1: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
Ví dụ về hợp âm A7 (A Dominant 7)
- Sơ đồ:
Dây 4 (phím 2), dây 2 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Chơi buông (o).
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 2: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm B7 (B Dominant 7)
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 1), dây 3 (phím 2), dây 1 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 4: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 3: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
- Dây 2: Chơi buông (o).
- Dây 1: Ngón út (4) bấm phím 2.
Các hợp âm nâng cao khác
Bên cạnh các hợp âm cơ bản như trưởng, thứ, và 7th, còn có các hợp âm nâng cao như sus (suspended), dim (diminished) và aug (augmented). Những hợp âm này thêm sắc thái độc đáo, mang lại sự đa dạng trong âm nhạc.
Hợp âm sus (Suspended)
Hợp âm sus thay thế nốt bậc 3 (thứ hoặc trưởng) bằng bậc 2 hoặc 4, tạo cảm giác căng thẳng, chờ đợi.
Ví dụ về hợp âm Csus4:
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 3), dây 2 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 3.
- Dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 2: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm Dsus2:
- Sơ đồ:
Dây 3 (phím 2), dây 1 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6 và dây 5: Không chơi (x).
- Dây 4: Chơi buông (o).
- Dây 3: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 2: Chơi buông (o).
- Dây 1: Ngón áp út (3) bấm phím 2.
Hợp âm dim (Diminished)
Hợp âm dim giảm bậc 5 một nửa cung, tạo cảm giác căng thẳng hoặc bí ẩn.
Ví dụ về hợp âm Bdim:
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 3), dây 2 (phím 3). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón trỏ (1) bấm phím 2.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 3.
- Dây 3: Chơi buông (o).
- Dây 2: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 1: Không chơi (x).
Ví dụ về hợp âm Edim:
- Sơ đồ:
Dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 3), dây 2 (phím 2). - Giải thích:
- Dây 6 và dây 5: Không chơi (x).
- Dây 4: Ngón trỏ (1) bấm phím 2.
- Dây 3: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 2: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 1: Chơi buông (o).
Hợp âm aug (Augmented)
Hợp âm aug tăng bậc 5 lên nửa cung, tạo cảm giác đặc biệt và lạ tai.
Ví dụ về hợp âm Caug:
- Sơ đồ:
Dây 5 (phím 3), dây 4 (phím 2), dây 3 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Không chơi (x).
- Dây 5: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 4: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 3: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 2 và dây 1: Chơi buông (o).
Ví dụ về hợp âm Gaug:
- Sơ đồ:
Dây 6 (phím 3), dây 5 (phím 2), dây 4 (phím 1). - Giải thích:
- Dây 6: Ngón áp út (3) bấm phím 3.
- Dây 5: Ngón giữa (2) bấm phím 2.
- Dây 4: Ngón trỏ (1) bấm phím 1.
- Dây 3, 2, và 1: Chơi buông (o).
Mẹo và lưu ý khi đọc hợp âm guitar
Việc học và thực hành hợp âm guitar có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng đúng cách. Dưới đây là những mẹo và lưu ý quan trọng giúp bạn đọc và chơi hợp âm hiệu quả.
Nhìn sơ đồ hợp âm: Tập trung vào các vị trí ngón tay đặt lên phím
- Sơ đồ hợp âm là hướng dẫn trực quan để bạn biết cách đặt ngón tay trên các dây và phím.
- Hãy tập trung quan sát kỹ:
- Các dây nào cần bấm và ở phím nào.
- Những dây nào không được chơi (ký hiệu “x”).
- Những dây nào chơi buông (ký hiệu “o”).
- Mẹo nhỏ: Đảm bảo ngón tay bấm vuông góc với cần đàn để tránh tiếng rè.
Đọc từ từ: Bắt đầu từ những hợp âm đơn giản
- Đừng vội vàng học quá nhiều hợp âm cùng một lúc. Bắt đầu từ các hợp âm cơ bản như C, G, D, Am, Em.
- Chơi chậm rãi, tập trung vào việc bấm đúng vị trí trước khi chuyển hợp âm.
- Lưu ý: Nếu cảm thấy âm thanh không chuẩn, kiểm tra xem ngón tay có chặn đúng dây hay không.
- Ví dụ: Luyện tập từng bước hợp âm C, sau đó chuyển qua hợp âm G.
Luyện tập thường xuyên: Để làm quen với nhiều hợp âm khác nhau
- Thời gian luyện tập: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập hợp âm.
- Luyện chuyển đổi giữa các hợp âm. Ví dụ: Chuyển đổi liên tục giữa G – D – C để làm quen với vòng hợp âm phổ biến.
- Mẹo bổ sung:
- Lặp đi lặp lại một vòng hợp âm để cải thiện tốc độ chuyển hợp âm.
- Duy trì sự kiên nhẫn; tay sẽ quen với việc bấm sau một thời gian luyện tập.
Kết hợp với bài hát: Thực hành đệm hát với các bài hát
- Áp dụng các hợp âm guitar cơ bản vào những bài hát đơn giản để vừa học hợp âm vừa học nhịp điệu.
- Gợi ý bài hát dễ học:
- “Happy Birthday” (hợp âm C, G, F).
- “Stand By Me” (hợp âm G, Em, C, D).
- Khi đã quen, bạn có thể thử sức với các bài hát phức tạp hơn hoặc tự tạo vòng hợp âm mới.
Kết luận
Tầm quan trọng của việc đọc hợp âm: Kỹ năng thiết yếu cho người chơi guitar
Việc đọc và hiểu cách đọc hợp âm guitar là nền tảng quan trọng cho bất kỳ ai muốn chơi đàn, từ người mới bắt đầu đến những người chơi chuyên nghiệp. Hợp âm guitar không chỉ là công cụ giúp bạn tạo ra âm nhạc mà còn là cách để bạn kết nối cảm xúc và truyền tải câu chuyện qua từng nốt nhạc.
- Đối với người mới học: Đọc hợp âm giúp bạn dễ dàng làm quen với cây đàn, học nhanh các bài hát yêu thích và xây dựng nền tảng vững chắc.
- Đối với người chơi nâng cao: Hiểu hợp âm mở rộng và phức tạp như sus, dim, aug giúp bạn sáng tạo hơn, mở rộng phong cách và khám phá chiều sâu âm nhạc.
Bằng cách thành thạo kỹ năng này, bạn có thể tự tin thể hiện bản thân qua các vòng hợp âm, sáng tác bài hát, hoặc đệm hát cho người khác.
Khuyến khích thực hành: Luyện tập thường xuyên để thành công
Luyện tập đều đặn là chìa khóa để làm chủ hợp âm guitar. Những ngày đầu có thể sẽ khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng mọi tay guitar giỏi đều bắt đầu từ việc bấm từng hợp âm cơ bản.
- Duy trì luyện tập: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện chuyển hợp âm và áp dụng vào bài hát.
- Luyện với bài hát thực tế: Chơi những bài hát yêu thích để giữ động lực và làm bài học thú vị hơn.
- Kiên nhẫn và kiên trì: Đau tay hoặc tiếng rè ban đầu là điều bình thường, nhưng nó sẽ giảm dần khi bạn tiếp tục luyện tập.
Hãy nhớ rằng âm nhạc không chỉ là kỹ năng mà còn là niềm vui và đam mê. Với sự luyện tập kiên nhẫn, bạn sẽ không chỉ đọc thành thạo hợp âm guitar mà còn mở ra thế giới âm nhạc đầy cảm hứng và sáng tạo.
Giảng viên Bùi Xuân Thanh tốt nghiệp trường Nghệ Thuật Hà Nội năm 2019. Dù tuổi đời còn khá trẻ nhưng thầy Thanh đã có đến 6 năm kinh nghiệm dạy và luyện thi thanh nhạc tại các trung tâm nhà nước và tư nhân.